VIETNAMESE

người bảo trợ

người tài trợ, người ủng hộ

ENGLISH

patron

  
NOUN

/ˈpeɪtrən/

sponsor

"Người bảo trợ là người cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc hỗ trợ khác để giúp người khác. "

Ví dụ

1.

Người bảo trợ nghệ thuật đã tài trợ cho việc sản xuất của nhà hát địa phương.

The patron of the arts sponsored the local theater's production.

2.

Người bảo trợ của bảo tàng đã tặng một bức tranh có giá trị.

The museum's patron donated a valuable painting.

Ghi chú

Một số danh từ để chỉ những người đóng góp cho xã hội trong tiếng Anh: - nhà hảo tâm (benefactor) - người đóng góp (donor) - nhà từ thiện (philanthropist) - người ủng hộ (patron)