VIETNAMESE

nghề trang điểm

ENGLISH

makeup artist profession

  
NOUN

/ˈmeɪˌkʌp ˈɑrtəst prəˈfɛʃən/

"Nghề trang điểm là nghề tạo kiểu trang điểm cho các cá nhân, nhóm hoặc trong các bức ảnh, quảng cáo, phim ảnh hoặc sự kiện. "

Ví dụ

1.

Nghề trang điểm đòi hỏi phải có con mắt tinh tường về màu sắc và sự hiểu biết về các loại da khác nhau.

The makeup artist profession requires a keen eye for color and an understanding of different skin types.

2.

Nghề trang điểm thường gắn liền với làng giải trí.

The makeup artist profession is often associated with the entertainment industry.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các khái niệm về nghề làm đẹp trong tiếng Anh như makeup artist, cosmetologist và beauty guru nha! - Makeup artist (nhà trang điểm): Là chuyên gia về trang điểm chuyên nghiệp, có khả năng tạo ra những trang điểm đẹp và phù hợp với từng phong cách, sự kiện hoặc nhu cầu của khách hàng. Ví dụ: A makeup artist is someone who is skilled at putting makeup on people. (Chuyên viên trang điểm là người có kỹ năng trang điểm cho mọi người.) - Cosmetologist (chuyên gia chăm sóc da): Là chuyên gia về các sản phẩm và phương pháp chăm sóc da, tóc và móng tay. Họ có thể đưa ra lời khuyên và giải đáp các thắc mắc liên quan đến các sản phẩm và phương pháp chăm sóc làm đẹp. Ví dụ: Find the answers in this video interview with a licensed cosmetologist. (Hãy cùng tìm câu trả lời trong video phỏng vấn với một chuyên gia thẩm mỹ nổi tiếng này nhé.) - Beauty guru (chuyên gia làm đẹp): Là một cá nhân hoặc nhóm người có kiến thức sâu rộng về làm đẹp và chia sẻ các kinh nghiệm và lời khuyên trên các nền tảng truyền thông xã hội hoặc kênh YouTube. Họ có thể đưa ra đánh giá và so sánh các sản phẩm làm đẹp, cũng như cung cấp các bài hướng dẫn về làm đẹp. Ví dụ: This company is found by a Polish beauty guru and businessman. (Công ty này do một chuyên gia sắc đẹp và doanh nhân người Ba Lan thành lập.)