VIETNAMESE

người quét rác

người quét tước

ENGLISH

sweeper

  
NOUN

/ˈswipər/

street cleaner

Người quét rác là người thực hiện công việc thu gom và loại bỏ rác thải từ môi trường xung quanh, đảm bảo vệ sinh và sạch sẽ.

Ví dụ

1.

Người quét rác quét dọn đường phố mỗi sáng.

The sweeper cleans the streets every morning.

2.

Người quét rác là một phần quan trọng của đội vệ sinh.

The sweeper is a vital part of the cleaning crew.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến việc vệ sinh sàn nhà nhé! - sweep the floor: quét nhà - mop the floor: lau nhà - vacuum the floor: hút bụi sàn - polish the floor: đánh bóng sàn (gỗ hoặc sơn sàn)