VIETNAMESE

người giữ

ENGLISH

keeper

  
NOUN

/ˈkipər/

"Người giữ là người có trách nhiệm giữ và bảo vệ tài sản, khu vực hoặc các đối tượng quan trọng khác. "

Ví dụ

1.

Là người giữ lâu đài, anh phải bảo vệ những cổ vật có giá trị.

As a keeper of the castle, he had to protect the valuable artifacts.

2.

Người giữ vườn thú cho các con vật ăn và dọn chuồng của chúng.

The zoo-keeper fed the animals and cleaned their cages.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với keep: - giữ (retain): She has lost her battle to retain control of the company. (Cô ấy đã thua trong trận chiến giữ quyền kiểm soát công ty.) - giữ lại (save): I have some really good chocolates that I've been saving for a special occasion. (Tôi có một số sôcôla thực sự tốt mà tôi đã giữ lại cho một dịp đặc biệt.)