VIETNAMESE

nghiệp vụ hải quan

ENGLISH

customs expertise

  
NOUN

/ˈkʌstəmz ˌɛkspərˈtiz/

Nghiệp vụ hải quan là các chuyên môn và kỹ năng cần thiết để làm công việc hải quan.

Ví dụ

1.

Nghiệp vụ hải quan của ông đã giúp công ty tránh bị phạt trong thương mại quốc tế.

His customs expertise helped the company avoid penalties during international trade.

2.

Anh ta được thuê vì nghiệp vụ hải quan của mình để giúp điều hướng các mức thuế mới.

He was hired for his customs expertise to help navigate the new tariffs.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến hải quan: - automatic duty payment mechanisms (cơ chế nộp thuế tự động) - customs clearance (thông quan) - customs declaration (khai báo hải quan) - multimodal transportation (vận tải đa phương thức) - non-tariff zones (khu phi thuế quan) - customs force (lực lượng hải quan) - customs system (hệ thống cơ quan hải quan)