VIETNAMESE

người bảo vệ

người bảo hộ

ENGLISH

guard

  
NOUN

/ɡɑrd/

body guard, security, guardian

"Người bảo vệ là người bảo vệ và giữ an ninh, an toàn cho một cá nhân, tổ chức hoặc khu vực. "

Ví dụ

1.

Lâu đài có một người bảo vệ tại mỗi tòa tháp.

The castle has a guard stationed at each tower.

2.

Người bảo vệ đã kiểm tra ID của tôi trước khi cho tôi vào.

The security guard checked my ID before letting me in.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như head of guards, guard, security nha! - head of guards (đội trưởng bảo vệ), người đứng đầu nhóm: Her father is the neighborhood head of guards. (Bố của cô ấy là đội trưởng bảo vệ của khu phố.) - guard (bảo hộ): A guard was posted outside the building. (Một người bảo hộ đã được bố trí bên ngoài tòa nhà.) - security (bảo vệ): Can you help me call the security? (Bạn có thể giúp tôi gọi bảo vệ được không?)