VIETNAMESE

người học việc

ENGLISH

apprentice

  
NOUN

/əˈprɛntəs/

Người học việc là người đang tham gia vào quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng trong công việc.

Ví dụ

1.

Người học việc đã làm việc chặt chẽ với thợ thủ công bậc thầy để học nghề.

The apprentice worked closely with the master craftsman to learn the trade.

2.

Người học việc đã thể hiện kỹ năng tuyệt vời trong dự án mới nhất của mình.

The apprentice demonstrated great skill in his latest project.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như learn, study, apprentice nha! - learn (học), chỉ quá trình học một kỹ năng, hoặc việc học chỉ chung: It takes time to learn these skills. (Học những kỹ năng này phải tốn nhiều thời gian.) - study (học hỏi), chỉ việc học qua sách vở: I’ve studied English for seven years now. (Tôi đã học tiếng Anh được 7 năm rồi) - apprentice (học nghề), chỉ việc học một kỹ năng liên quan đến một công việc nào đó: To apprentice in such an advanced laboratory like this is my honor. (Được học nghề trong một phòng thí nghiệm tiên tiến như thế này là niềm vinh dự của tôi.)