VIETNAMESE

trưởng lão

ENGLISH

elder

  
NOUN

/ˈɛldər/

Trưởng lão là người cao tuổi, có uy tín và được tôn trọng trong cộng đồng, thường đảm nhận vai trò lãnh đạo và tư vấn trong các quyết định quan trọng.

Ví dụ

1.

Theo truyền thống của cộng đồng chúng tôi, trưởng lão nắm giữ trí tuệ và hướng dẫn các thế hệ trẻ.

In the tradition of our community, the elder holds wisdom and guides the younger generations.

2.

Trưởng lão chia sẻ những câu chuyện và truyền lại truyền thống văn hóa cho những thành viên trẻ hơn trong bộ tộc.

The elder shared stories and passed down cultural traditions to the younger members of the tribe.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ miêu tả độ tuổi. Một số từ có thể kể đến như: - Sơ sinh: newborn/infant - Trẻ mới biết đi: toddler - Trẻ vị thành niên: adolescent - Thanh thiếu niên: teenager - Trung niên: the middle-aged - Người già: the elderly