VIETNAMESE

nộp lưu chiểu

ENGLISH

make a legal deposit

  
VERB

/meɪk ə ˈliɡəl dəˈpɑzɪt/

Nộp lưu chiểu là quá trình bắt buộc đưa một bản sao hoặc một bản gốc của một tác phẩm hoặc vật liệu liên quan đến nó vào một tổ chức hoặc cơ quan chính phủ, thường là một thư viện quốc gia hoặc cơ quan tư pháp. Mục đích chính của việc làm này là bảo vệ và lưu trữ các tác phẩm quan trọng cho lịch sử, nghiên cứu và bảo tồn văn hóa của một quốc gia.

Ví dụ

1.

Công ty xuất bản được yêu cầu nộp lưu chiểu cuốn sách mới nhất của họ tại thư viện quốc gia để tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý.

The publishing company was required to make a legal deposit of their latest book at the national library to comply with the legal obligations.

2.

Nhà làm phim đã gửi một bản sao phim tài liệu của họ để nộp lưu chiểu, đảm bảo tính bảo tồn và khả năng tiếp cận của phim cho các mục đích văn hóa và nghiên cứu trong tương lai.

The filmmaker submitted a copy of their documentary to make a legal deposit, ensuring its preservation and accessibility for future research and cultural purposes.

Ghi chú

Tên gọi một số loại tài liệu cần nộp lưu chiểu trong tiếng Anh: - Books (sách): Sách in, bao gồm cả tác phẩm hư cấu và phi hư cấu. - Periodicals (tạp chí định kì): Tạp chí, báo, tạp chí và các ấn phẩm thông thường khác. - Audiovisual Materials (tài liệu nghe nhìn): Bản ghi âm thanh, chẳng hạn như đĩa CD hoặc bản ghi vinyl và bản ghi hình ảnh, chẳng hạn như DVD hoặc Blu-ray. - Digital Materials (tài liệu kỹ thuật số): Ấn phẩm điện tử, trang web, ấn phẩm trực tuyến và nội dung kỹ thuật số khác. - Maps and Atlases (bản đồ và tập bản đồ): Bản đồ địa lý, tập bản đồ và tài liệu liên quan tới bản đồ. - Government Publications (ấn phẩm chính phủ): Các ấn phẩm và tài liệu chính thức do các cơ quan chính phủ ban hành. - Theses and Dissertations (luận văn): Luận văn, luận án học thuật. - Music Scores (nhạc phim): Bản nhạc và điểm nhạc. - Manuscripts (bản thảo): Các tài liệu viết tay hoặc chưa xuất bản có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa.