VIETNAMESE
người nộp tiền
ENGLISH
remitter
/riˈmɪtər/
depositor, payer
Người nộp tiền là người gửi hoặc đưa số tiền vào một tổ chức hoặc tài khoản khác.
Ví dụ
1.
Người nộp tiền yêu cầu chuyển tiền vào một tài khoản khác.
The remitter requested a money transfer to another account.
2.
Người nộp tiền đã gửi khoản thanh toán cho người nhận được chỉ định.
The remitter sent the payment to the designated recipient.
Ghi chú
Những từ thuộc family word của "remit" - Remit (động từ): Chuyển tiền Ví dụ: Tôi đã chuyển số tiền cho gia đình ở quê. (I remitted the money to my family in the countryside.) - Remittance (danh từ): Số tiền chuyển đi Ví dụ: Họ nhận được số tiền chuyển từ người thân ở nước ngoài. (They received a remittance from their relatives abroad.) - Remitter (danh từ): Người chuyển tiền Ví dụ: Tôi làm người chuyển tiền để gửi tiền cho cha mẹ. (I acted as the remitter to send money to my parents.) - Remittable (tính từ): Có thể chuyển tiền được Ví dụ: Điều kiện này chỉ áp dụng cho số tiền chuyển được nhỏ hơn 1.000 đô la. (This condition only applies to remittable amounts less than $1,000.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết