VIETNAMESE
người nhập cảnh
ENGLISH
entrant to the country
/ˈɛntrənt tu ðə ˈkʌntri/
Người nhập cảnh là người đến một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác để tham quan hoặc cư trú.
Ví dụ
1.
Sân bay đã đón một lượng lớn người nhập cảnh trong kỳ nghỉ lễ.
The airport welcomed a large number of entrants to the country during the holiday season.
2.
Nhân viên nhập cư đã phỏng vấn từng người nhập cảnh vào đất nước.
The immigration officer interviewed each entrant to the country.
Ghi chú
Phân biệt giữa migrant và immigrant: - Immigrant (nhập cư): Người di cư từ một quốc gia sang một quốc gia khác để định cư và sống lâu dài. Ví dụ: My grandparents were immigrants from Italy. (Ông bà tôi là những người nhập cư từ Ý.) - Migrant (di cư): Người di cư từ một vùng địa lý hoặc quốc gia khác sang một vùng khác để tìm kiếm công việc hoặc cơ hội tốt hơn, thường không ở lại lâu dài. Ví dụ: The seasonal workers are migrants who come here to work on the farms. (Các công nhân mùa vụ là những người di cư đến đây để làm việc trên các trang trại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết