VIETNAMESE

người phỏng vấn

ENGLISH

interviewer

  
NOUN

/ˈɪntərˌvjuər/

Người đi phỏng vấn là người đặt câu hỏi cho đối phương để tìm hiểu thêm về đối tượng.

Ví dụ

1.

Người phỏng vấn hỏi những câu hỏi kích thích tư duy.

The interviewer asked thought-provoking questions.

2.

Mục tiêu của người phỏng vấn là tìm ứng viên tốt nhất cho công việc.

The interviewer's goal was to find the best candidate for the job.

Ghi chú

Một số các hình thức phỏng vấn phổ biến hiện nay: - phỏng vấn theo hành vi: behavior-based interview - phỏng vấn qua điện thoại: phone interview - phỏng vấn cá nhân: individual interview - phỏng vấn nhóm: group interview - phỏng vấn áp lực: stress interview