VIETNAMESE

nữ sinh

ENGLISH

female student

  
NOUN

/ˈfiˌmeɪl ˈstudənt/

Nữ sinh là học sinh nữ, người học mang giới tính nữ trong môi trường giáo dục.

Ví dụ

1.

Nữ sinh xuất sắc trong học tập.

The female student excelled in her academic studies.

2.

Nữ sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.

The female student actively participated in extracurricular activities.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt student và pupil nhé! - Student là một thuật ngữ tổng quát để chỉ một người đang học trong một trường học, đại học hoặc tổ chức giáo dục. Ví dụ: She is a diligent student who always strives to excel in her studies. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ luôn nỗ lực để đạt thành tích cao trong học tập.) - Pupil thường được sử dụng để chỉ một học sinh trẻ tuổi, đặc biệt là trong ngữ cảnh của trường tiểu học. Ví dụ: The pupils in Mrs. Johnson's class are learning to read and write. (Các học sinh trong lớp của cô Johnson đang học đọc và viết.)