VIETNAMESE
người diễn thuyết
người nói trước công chúng
ENGLISH
lecturer
/ˈlɛkʧərər/
public speaker
"Người diễn thuyết là người trình bày, diễn giả trước đám đông hoặc truyền thông. "
Ví dụ
1.
Người diễn thuyết mới sẽ bắt đầu vào tuần tới.
The new lecturer is starting next week.
2.
Người diễn thuyết đã thảo luận về lịch sử của Đế chế La Mã.
The lecturer discussed the history of the Roman Empire.
Ghi chú
Lecturer còn thêm một nghĩa phổ biến khác đó chính là giảng viên. Chúng ta cùng phân biệt hai chữ có nghĩa dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh là teacher và lecturer nha! - teacher (giáo viên) chỉ chung, nhưng thường dùng để chỉ người dạy trong trường học phổ thông: He was my primary school teacher. (Thầy ấy là giáo viên cấp 1 của tôi) - lecturer (giảng viên) chỉ người dạy trong giảng đường đại học: The lecturer is booked for every night of the week. (Giảng viên đều có lớp dạy trong tất cả các đêm trong tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết