VIETNAMESE

bừa bộn

ENGLISH

messy

  
ADJ

/ˈmɛsi/

disordered, chaotic

Bừa bộn là tình trạng đồ vật, không gian hoặc hành động lộn xộn, bừa bãi và không có trật tự.

Ví dụ

1.

Căn phòng của anh lúc nào cũng bừa bộn với quần áo và sách vương vãi khắp sàn.

His room was always messy with clothes and books strewn all over the floor.

2.

Xưởng vẽ của người nghệ sĩ bừa bộn với những vết sơn bắn tung tóe trên tường và sàn nhà.

The artist's studio was messy with paint splatters on the walls and floor.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "messy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - untidy: lộn xộn, không ngăn nắp - disordered: không có trật tự, lộn xộn - cluttered: đầy rác, bừa bộn - chaotic: hỗn loạn, không theo trật tự - disheveled: rối tung, không chỉnh tề - unkempt: tóc tai rối bù, quần áo lôi thôi