VIETNAMESE
người buôn hàng lậu
người buôn lậu
ENGLISH
smuggler
/ˈsmʌɡlər/
black marketeer, contrabandist
"Người buôn hàng lậu là người kinh doanh với các sản phẩm trái phép và không thuế. "
Ví dụ
1.
Lực lượng bảo vệ bờ biển bắt người buôn hàng lậu.
The coast guard caught the smuggler transporting contraband.
2.
Người buôn hàng lậu đã cố gắng tuồn ma túy bất hợp pháp qua sân bay.
The smuggler tried to sneak illegal drugs through the airport.
Ghi chú
"Smuggler" và "Trafficker" là hai từ có nghĩa khác nhau trong lĩnh vực pháp lý (legal field) và an ninh quốc gia (national security). - Smuggler: Người buôn lậu hàng hóa từ một nơi đến nơi khác trái phép (unlicensed). Họ thường vận chuyển hàng hóa bằng các phương tiện như tàu, xe tải hoặc máy bay, bằng cách trốn qua biên giới hoặc sử dụng các khu vực tránh kiểm tra (inspection) của chính quyền (authorities). Ví dụ, một người buôn lậu thuốc lá từ Việt Nam vào Mỹ mà không có giấy tờ pháp lý hợp lệ sẽ bị coi là một smuggler. Ví dụ: The police arrested a smuggler who was trying to bring illegal drugs across the border. (Cảnh sát bắt giữ một smuggler đang cố gắng mang ma túy bất hợp pháp qua biên giới.) - Trafficker: Người buôn người làm việc không hợp pháp hoặc bán buôn các sản phẩm hoặc dịch vụ bất hợp pháp (illegal), bao gồm cả buôn bán con người (human), vũ khí, ma túy, và hàng giả (counterfeit). Những người buôn bán này thường sử dụng bắt cóc (kidnapping), bạo lực, và lừa đảo để buôn bán. Ví dụ, một người bán buôn người sẽ bắt cóc người khác và ép buộc họ làm nô lệ tình dục hoặc lao động. Ví dụ: The trafficker was sentenced to life in prison for trafficking illegal weapons across state lines. (Người buôn người này đã bị kết án tù chung thân vì buôn bán vũ khí bất hợp pháp qua các tiểu bang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết