VIETNAMESE

nhân viên công ty

ENGLISH

company employee

  
NOUN

/ˈkʌmpəni ɛmˈplɔɪi/

company employee

Nhân viên công ty là người làm việc trong một công ty hoặc tổ chức, đảm nhận các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể trong lĩnh vực công việc của mình.

Ví dụ

1.

Nhân viên công ty đã phân tích dữ liệu tài chính cho báo cáo hàng năm.

The company employee analyzed financial data for the annual report.

2.

Nhân viên công ty đã tham dự các cuộc họp với quản lý cấp cao.

The company employee attended meetings with senior management.

Ghi chú

Cùng phân biệt Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp) và Personal customers (khách hàng cá nhân) nhé! - Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp): Là những khách hàng doanh nghiệp hoặc tổ chức, thường có quy mô lớn hơn và cần mua hàng hoá hoặc dịch vụ trong số lượng lớn hơn, có yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, thường có quan hệ kinh doanh lâu dài. Ví dụ: Coca Cola purchases office equipment such as computers, printers, and furniture for their employees. (Coca Cola mua thiết bị văn phòng như máy tính, máy in và đồ nội thất cho nhân viên của họ.) - Personal customers (khách hàng cá nhân): Là khách hàng cá nhân mua hàng hoá hoặc dịch vụ cho nhu cầu cá nhân của mình, thường mua hàng với số lượng ít hơn và không yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, có quan hệ kinh doanh thường không kéo dài lâu. Ví dụ: Samantha goes to a local grocery store to purchase groceries for herself and her family. (Samantha đến một cửa hàng tạp hóa địa phương để mua đồ tạp hóa cho bản thân và gia đình.)