VIETNAMESE

nhân viên phiên dịch

ENGLISH

in-house interpreter

  
NOUN

/ɪn-haʊs ɪnˈtɜrprətər/

Nhân viên phiên dịch là người dùng để chuyển đổi thông điệp từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Ví dụ

1.

Nhân viên phiên dịch đã hỗ trợ khách hàng không nói tiếng Anh giao tiếp với luật sư của họ.

The in-house interpreter assisted a non-English-speaking client in communicating with their lawyer.

2.

Nhân viên phiên dịch cung cấp dịch đồng thời trong hội nghị quốc tế.

The in-house interpreter provided simultaneous translation during the international conference.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt interpreter và translator nhé! - Interpreter (phiên dịch viên) là người dịch trực tiếp giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong quá trình giao tiếp. Họ thường làm việc trong các tình huống giao tiếp trực tiếp như hội nghị, buổi diễn thuyết hoặc cuộc trò chuyện trực tiếp. Ví dụ: The interpreter translated the speaker's words from English to French during the international conference. (Người phiên dịch dịch từ tiếng Anh sang tiếng Pháp những lời của diễn giả trong hội nghị quốc tế.) - Translator (dịch giả) là người dịch văn bản từ một ngôn ngữ sang một ngôn ngữ khác. Họ tập trung vào việc chuyển đổi ý nghĩa và cấu trúc ngôn ngữ của văn bản để bảo đảm rằng thông tin được truyền đạt chính xác. Ví dụ: The translator worked on translating the novel from Spanish to English. (Người dịch giả làm việc để dịch tiểu thuyết từ tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh.)