VIETNAMESE
bất khả thi
không thể thực hiện được, không khả thi
ENGLISH
impossible
/ɪmˈpɑsəbəl/
unfeasible, impractical
Bất khả thi là không thể thực hiện hoặc không thể xảy ra.
Ví dụ
1.
Đọc cuốn sách này nhanh như vậy là điều bất khả thi.
It was impossible to read this book that fast.
2.
Ý tưởng du hành ngược thời gian từng được cho là bất khả thi.
The idea of traveling back in time was once thought to be impossible.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "impossible" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unattainable: không đạt được - infeasible: không khả thi - unachievable: không thể đạt được - insurmountable: không thể vượt qua được - impractical: không thực tiễn - unrealizable: không thể hiện thực hóa được - unworkable: không thể thực hiện được
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết