VIETNAMESE

nhân viên kiểm dịch

ENGLISH

quarantine officer

  
NOUN

/ˈkwɔrənˌtin ˈɔfəsər/

quarantine inspector

Nhân viên kiểm dịch là nhân viên có trách nhiệm kiểm tra và giám sát người và hàng hóa để đảm bảo tuân thủ các quy định kiểm dịch.

Ví dụ

1.

Nhân viên kiểm dịch đã kiểm tra các hành khách để tìm các triệu chứng tại sân bay.

The quarantine officer inspected the passengers for symptoms at the airport.

2.

Nhân viên kiểm dịch đảm bảo rằng tất cả các quy trình cần thiết đều được tuân thủ trong quá trình kiểm dịch.

The quarantine officer ensured that all necessary protocols were followed during the quarantine process.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer": - Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ. Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.) - Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan. Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.) - Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức. Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)