VIETNAMESE

nhân viên spa

ENGLISH

spa therapist

  
NOUN

/spɑ ˈθɛrəpəst/

Nhân viên spa là nhân viên làm việc tại spa, có nhiệm vụ cung cấp dịch vụ chăm sóc da, mát-xa, làm tóc, làm móng và các liệu trình thể chất khác cho khách hàng.

Ví dụ

1.

nhân viên spa cung cấp liệu pháp mát-xa thư giãn và trẻ hóa.

The spa therapist provided a relaxing massage and rejuvenating treatments.

2.

nhân viên spa khuyên dùng các sản phẩm chăm sóc da cho loại da của tôi.

The spa therapist recommended skincare products for my skin type.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt spa therapist và massage therapist nhé! - Spa therapist là nhà chăm sóc sức khỏe và làm đẹp chuyên nghiệp trong môi trường spa. Công việc của họ bao gồm cung cấp dịch vụ làm đẹp và chăm sóc cơ thể như liệu pháp da, phun xăm, xông hơi, gội đầu, và các liệu pháp chăm sóc tóc khác. Ví dụ: The spa therapist provided a relaxing facial treatment for the client. (Nhân viên spa cung cấp liệu pháp làm dịu và làm sáng da cho khách hàng.) - Massage therapist là nhà chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp tập trung vào việc thực hiện các kỹ thuật massage và xoa bóp để giảm căng thẳng, nâng cao sức khỏe và cải thiện sự lưu thông máu. Các massage therapist có thể làm việc tại các spa, phòng khám, trung tâm thể dục hoặc tự làm chủ. Ví dụ: The massage therapist used deep tissue techniques to relieve muscle tension. (Nhân viên massage sử dụng kỹ thuật massage mô sâu để giảm căng thẳng cơ.)