VIETNAMESE

nhân viên massage

thợ mát-xa

ENGLISH

massage therapist

  
NOUN

/məˈsɑʒ ˈθɛrəpəst/

masseur, masseuse

Nhân viên massage là người cung cấp dịch vụ mát-xa cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhân viên massage cung cấp các phương pháp điều trị cho khách hàng với các tình trạng y tế cụ thể.

The massage therapist provided therapeutic treatments to clients with specific medical conditions.

2.

Nhân viên massage đã sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để thư giãn cơ bắp của khách hàng và giảm bớt căng thẳng.

The massage therapist used various techniques to relax the client's muscles and alleviate tension.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "therapist": - Nếu "therapist" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người chuyên gia trong lĩnh vực điều trị hoặc cung cấp các phương pháp trị liệu cho một vấn đề sức khỏe tâm thần hoặc vật lý. Ví dụ: "I have an appointment with my therapist this afternoon to discuss my anxiety." (Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ điều trị của tôi vào buổi chiều để thảo luận về vấn đề lo âu của tôi.) - Nếu "therapist" được sử dụng như một từ chỉ người, nó có nghĩa là người thực hiện các phương pháp trị liệu hoặc các biện pháp điều trị (ví dụ như massage therapist, . Ví dụ: "My massage therapist recommended a series of exercises to help with my back pain." (Bác sĩ trị liệu của tôi đã đề xuất một loạt bài tập để giúp giảm đau lưng của tôi.)