VIETNAMESE

buồn rầu

ENGLISH

gloomy

  
ADJ

/ˈɡlumi/

sorrowful

Buồn rầu là tình trạng cảm xúc đau buồn, tuyệt vọng, u uất.

Ví dụ

1.

Anh cảm thấy buồn rầu vào một ngày mưa.

He felt gloomy on a rainy day.

2.

Bầu không khí buồn rầu trong phòng khiến cô cảm thấy bất an.

The gloomy atmosphere of the room made her feel uneasy.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "gloomy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - melancholy: u sầu, buồn bã - somber: âm u, tối tăm - dismal: tăm tối, u ám - bleak: cằn cỗi, lạnh lẽo - desolate: hoang vắng, cô độc - forlorn: bị bỏ rơi, tuyệt vọng - morose: buồn bực, uất ức - sullen: ủ rũ, uất nghẹn