VIETNAMESE

người làm thuê

ENGLISH

hired worker

  
NOUN

/ˈhaɪərd ˈwɜrkər/

employee, hired labor

Người làm thuê là người được thuê để thực hiện một công việc hoặc dịch vụ cho một cá nhân hoặc tổ chức khác, thường là với một thời hạn cụ thể.

Ví dụ

1.

Công ty xây dựng thuê một số người làm thuê.

The construction company employs several hired workers.

2.

Nhà hàng thuê tạm những người làm thuê cho mùa bận rộn.

The restaurant hired temporary hired workers for the busy season.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với worker: - nhân viên (employee): My dad's company has over 500 employees. (Công ty của bố tôi có hơn 500 nhân viên.) - đội ngũ nhân viên (staff): It will take time to train up the staff, but I am hopeful that the post office can get on top of the problem in the coming months. (Sẽ mất thời gian để đào tạo đội ngũ nhân viên, nhưng tôi hy vọng rằng bưu điện có thể giải quyết được vấn đề này trong những tháng tới.)