VIETNAMESE

người dùng làm vật nhử

mồi nhử

ENGLISH

decoy

  
NOUN

/ˈdikɔɪ/

lure

"Người dùng làm vật nhử là người sử dụng một đối tượng để lôi kéo hoặc thu hút sự chú ý của người khác. "

Ví dụ

1.

Cảnh sát dùng người dùng làm vật nhử để bắt tên trộm.

The police used a decoy to catch the thief.

2.

Điệp viên đã sử dụng người dùng làm vật nhử để đánh lạc hướng lính canh.

The spy used a decoy to distract the guards.

Ghi chú

Đây là những cụm từ thường kết hợp với từ "decoy": - Vịt giả (Decoy duck): con vịt giả được sử dụng để thu hút các con vịt thật trong thời gian săn bắn. - Hoạt động mồi (Decoy operation): một hoạt động của cảnh sát hoặc quân đội được thiết kế để lừa đảo tội phạm hoặc kẻ thù. - Xe mồi (Decoy car): một chiếc xe được sử dụng bởi các lực lượng chức năng để thu hút tội phạm và tiến hành bắt giữ. - Lựu đạn mồi (Decoy grenade): một loại lựu đạn không nổ được sử dụng để đào tạo quân nhân kỹ năng ném lựu đạn. - Ốc mồi (Decoy snail): một loại ốc giống như ốc độc được sử dụng để ngăn chặn thú dữ. - Tiếp thị mồi (Decoy marketing): một chiến lược tiếp thị trong đó một công ty tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ để phân tán sự chú ý khỏi các sản phẩm chính của nó. - Trang web mồi (Decoy website): một trang web được tạo ra để thu hút hacker hoặc tội phạm mạng và thu thập thông tin về hoạt động của họ.