VIETNAMESE

người thử quần áo cho khách hàng

ENGLISH

fitting model

  
NOUN

/ˈfɪtɪŋ ˈmɑdəl/

Người thử quần áo cho khách hàng là người mẫu có nhiệm vụ thử quần áo lên chính họ để khách hàng xem trước khi mua hàng.

Ví dụ

1.

Người thử quần áo cho khách hàng đã thử nhiều loại trang phục khác nhau để giúp các nhà thiết kế xác định kích cỡ phù hợp.

The fitting model tried on various outfits to help designers determine the right sizes.

2.

Số đo của người thử quần áo cho khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ vừa vặn hoàn hảo cho dòng quần áo.

The fitting model's measurements were crucial in ensuring the perfect fit for the clothing line.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh để nói về một số ngành nghề về thời trang nha! - hair stylist (nhà tạo mẫu tóc) - fashion designer, designer (nhà thiết kế thời trang, nhà thiết kế) - photo model, model (mẫu ảnh, người mẫu) - cameraman (người quay phim) - photographer (thợ chụp ảnh)