VIETNAMESE

nhân viên đăng ký thuốc

ENGLISH

regulatory affair officer

  
NOUN

/ˈrɛɡjələˌtɔri əˈfɛr ˈɔfəsər/

Nhân viên đăng ký thuốc là người làm việc trong ngành dược, có trách nhiệm xử lý và quản lý các yêu cầu và hồ sơ liên quan đến thuốc và chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ

1.

Nhân viên đăng ký thuốc đã nộp đơn xin phê duyệt sản phẩm.

The regulatory affair officer submitted applications for product approvals.

2.

Nhân viên đăng ký thuốc đảm bảo tuân thủ các quy định của ngành.

The regulatory affair officer ensured compliance with industry regulations.

Ghi chú

Các từ thuộc family word "office": - Office (noun) - Văn phòng Example: She works in a large office building. (Cô ấy làm việc trong một tòa nhà văn phòng lớn.) - Officer (noun) - Sĩ quan Example: The police officer arrested the suspect. (Cảnh sát đã bắt giữ tên đối tượng.) - Officeworker (noun) - Nhân viên văn phòng Example: There are many officeworkers in this company. (Có nhiều nhân viên văn phòng trong công ty này.) - Office hours (noun) - Giờ làm việc Example: The office hours are from 9 am to 5 pm. (Giờ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) - Office supplies (noun) - Vật dụng văn phòng Example: We need to order more office supplies, such as pens and paper. (Chúng ta cần đặt hàng thêm vật dụng văn phòng như bút và giấy.)