VIETNAMESE

người bắn súng giỏi

xạ thủ lành nghề

ENGLISH

marksman

  
NOUN

/ˈmɑrksmən/

skilled gunner

"Người bắn súng giỏi là người có kỹ năng bắn súng cao và thường tham gia các hoạt động liên quan đến bắn súng. "

Ví dụ

1.

Hải quân đã thuê một người bắn súng giỏi tham gia thủy thủ đoàn trên tàu của họ.

The navy hired a marksman to join the crew of their ship.

2.

Người bắn súng giỏi bắn trúng mục tiêu chính xác.

The marksman hit the target with precision.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như sniper, gunman, assassin nha! - sniper (xạ thủ): He was shot in the leg by a sniper. (Anh ta bị bắn vào chân bởi một tay xạ thủ.) - gunman (tay súng): Police finally managed to overpower and arrest the gunman. (Cảnh sát cuối cùng cũng chế ngự được và bắt giữ được tay súng.) - assassin (sát thủ): She hired an assassin to eliminate her rival. (Cô thuê một sát thủ để loại bỏ đối thủ của mình.