VIETNAMESE

người dọn nhà

ENGLISH

house cleaner

  
NOUN

/haʊs ˈklinər/

maid, cleaner, house keeper, housemaid, house steward/stewardess

"Người dọn nhà là người dọn dẹp, sắp xếp lại đồ đạc trong nhà cửa. "

Ví dụ

1.

Người dọn nhà đến mỗi tuần để dọn dẹp nơi này.

The house cleaner came every other week to tidy up the place.

2.

Người dọn nhà cọ rửa bồn rửa nhà bếp.

The house cleaner scrubbed the kitchen sink.

Ghi chú

Cùng phân biệt house và home nha! - Ngôi nhà (House) là một tòa nhà (building) có người ở. - Nhà (Home) có thể đề cập đến một tòa nhà hoặc bất kỳ vị trí (location) nào mà một người coi là nơi họ sống (lives) và thuộc về (belongs to) họ.