VIETNAMESE
bình tâm
bình an, an nhiên, vô tư
ENGLISH
composed
/kəmˈpoʊzd/
calm, collected, unflappable
Bình tâm là tình trạng tĩnh tại, trầm lặng, giữ được sự yên ổn trong lòng.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông rất bình tâm trong suốt đám tang.
She looked remarkably composed throughout the funeral.
2.
Anh ấy có vẻ bình tâm hoàn hảo khi bước lên sân khấu.
He seemed perfectly composed when he walked onto the stage.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "composed" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - calm: bình tĩnh - collected: tỉnh táo - serene: thanh thản - cool: mát mẻ - poised: điềm tĩnh - composed: điềm đạm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết