VIETNAMESE

nhân viên thư viện

thủ thư

ENGLISH

librarian

  
NOUN

/laɪˈbrɛriən/

Nhân viên thư viện là người quản lý và cung cấp dịch vụ liên quan đến tài liệu và sách trong thư viện.

Ví dụ

1.

Nhân viên thư viện hỗ trợ khách hàng tìm sách và quản lý bộ sưu tập của thư viện.

The librarian assisted patrons in finding books and managing the library's collection.

2.

Nhân viên thư viện tổ chức các buổi kể chuyện cho các em.

The librarian organized storytelling sessions for children.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "librarian": - Nếu "librarian" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người quản lý thư viện hoặc người làm việc tại thư viện. Ví dụ: "The librarian helped me find the book I was looking for." (Nhân viên thư viện đã giúp tôi tìm được cuốn sách mà tôi đang tìm.) - Nếu "librarian" được sử dụng như một danh từ, nó có thể chỉ một người đam mê sách và có kiến thức rộng về các tác phẩm văn học. Ví dụ: "She is a true librarian, always immersed in books and literature." (Cô ấy là một người yêu sách đích thực, luôn đắm chìm trong sách và văn học.)