VIETNAMESE

người lái đò

ENGLISH

boatman

  
NOUN

/ˈboʊtmən/

Người lái đò là người điều khiển chiếc đò, một phương tiện di chuyển qua sông, hồ hoặc vùng nước khác.

Ví dụ

1.

Người lái đò chèo con thuyền qua mặt hồ thanh tĩnh.

The boatman rowed the boat across the serene lake.

2.

Người lái đò khéo léo điều khiển con tàu qua con kênh hẹp.

The boatman skillfully maneuvered the vessel through the narrow canal.

Ghi chú

Các từ "sailor," "skipper," "sea captain," "boatman," đều liên quan đến người điều khiển tàu thuyền: - Sailor: thủy thủ, hoặc người điều khiển tàu có cánh buồm Ví dụ: "John worked as a sailor on a cargo ship for three years." (John làm thủy thủ trên một con tàu chở hàng trong ba năm.) - Skipper: thuyền trưởng tàu đánh cá, tàu hoan lạc, hoặc tàu buôn bán nhỏ Ví dụ: "The skipper of the fishing boat was responsible for catching and selling the fish." (Thuyền trưởng của tàu cá có trách nhiệm bắt và bán cá.) - Sea captain: Thuyền trưởng đại dương Ví dụ: "The sea captain navigated the ship through the storm to reach the port safely." (Thuyền trưởng đại dương dẫn đường cho tàu qua cơn bão để đến cảng an toàn.) - Boatman: lái đò, người chèo thuyền nhỏ Ví dụ: "The boatman rowed the tourists along the river to see the city's landmarks." (Thuyền viên chèo thuyền du lịch dọc theo con sông để xem các địa danh của thành phố.)