VIETNAMESE

buồn tênh

nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán

ENGLISH

dull

  
ADJ

/dʌl/

drab, lifeless, uneventful

Buồn tênh là mệt mỏi, không có nhiều hoạt động, không sinh động.

Ví dụ

1.

Thật là một ngày buồn tênh!

What a dull day!

2.

Cuộc sống của cô ấy quá buồn tênh và cô ấy cảm thấy như nó cần một số thay đổi.

Her life was too dull and she felt like it needed some changes.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "dull" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - boring: nhàm chán, tẻ nhạt - tedious: tẻ nhạt, nhàm chán - monotonous: đơn điệu, nhạt nhẽo - uninteresting: không hấp dẫn, buồn tẻ - dreary: u ám, buồn tẻ - bland: nhạt nhẽo, vô vị