VIETNAMESE

người quý tộc

ENGLISH

aristocrat

  
NOUN

/əˈrɪstəˌkræt/

noble, blue blood

Người quý tộc là người thuộc tầng lớp quý tộc, có địa vị xã hội và giàu có.

Ví dụ

1.

Người quý tộc tham dự vũ hội hoàng gia.

The aristocrat attended the royal ball.

2.

Người quý tộc được thừa kế một gia tài kếch xù.

The aristocrat inherited a vast fortune.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh diễn tả về tầng lớp quyền quý: - noble: chỉ một người thuộc cấp bậc cao quý ngay từ lúc được sinh ra. - aristocrat: chỉ một thành viên của tầng lớp quý tộc. - royal: dòng dõi vương giả, chỉ một thành viên của gia đình hoàng gia. - patrician: dòng tộc quý phái, chỉ thành viên của một gia đình giàu có lâu đời.