VIETNAMESE

người bốc vác

ENGLISH

porter

  
NOUN

/ˈpɔrtər/

laborer

"Người bốc vác là người chuyên vận chuyển đồ đạc hoặc hàng hóa từ một nơi đến nơi khác. "

Ví dụ

1.

Người bốc vác ở nhà ga giúp tôi chất hành lý lên tàu.

The porter at the train station helped me load my luggage onto the train.

2.

Người bốc vác hành lý của tôi đến phòng của tôi tại khách sạn.

The porter carried my bags to my room at the hotel.

Ghi chú

Các từ "porter", "carrier" và "deliveryman" đều liên quan đến việc vận chuyển hàng hoá hoặc vật liệu từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Tuy nhiên, có những sự khác biệt như sau: - Porter: Là người đưa đón và vận chuyển hành lý, túi xách, vali... cho khách sạn hoặc nhà ga. Porter thường có trang phục đặc trưng và sẽ giúp khách hàng vận chuyển hành lý từ xe đến phòng của họ. Từ này còn được dùng để chỉ những người bốc vác tại công trường. Ví dụ: The porters at the airport are always very helpful. (Nhân viên đưa hành lý ở sân bay luôn rất hữu ích) - Carrier: Người hoặc công ty vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác bằng tàu, xe tải hoặc máy bay. Carrier có thể là một công ty chuyên nghiệp hoặc một cá nhân sử dụng xe tải để vận chuyển hàng hóa. Ví dụ: The shipping company is a carrier of products. (Công ty vận tải là người vận chuyển sản phẩm) - Deliveryman: Là người phụ trách vận chuyển hàng hóa từ cửa hàng hoặc kho đến khách hàng. Deliveryman có thể đi bộ, lái xe hoặc sử dụng các phương tiện vận chuyển khác để giao hàng. Ví dụ: The deliveryman dropped off a package at my doorstep. (Người giao hàng để một kiện hàng tại cửa nhà tôi)