VIETNAMESE

trưởng văn phòng

ENGLISH

head of office

  
NOUN

/hɛd ʌv ˈɔfəs/

Trưởng văn phòng là người đứng đầu, có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động của một văn phòng, bao gồm các công việc hành chính, tổ chức và giao tiếp.

Ví dụ

1.

Trưởng văn phòng đã yêu cầu báo cáo.

Head of office have asked for a report.

2.

Trưởng văn phòng đã thông báo những cập nhật quan trọng cho tất cả các văn phòng chi nhánh.

The head of office communicated important updates to all branch offices.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "head": - Nếu "head" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là phần trên cơ thể đầu người hoặc động vật. Ví dụ: "He wore a hat to protect his head from the sun." (Anh ấy đội một chiếc mũ để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời.) - Danh từ head cũng có thể chỉ chủ đề hoặc người đứng đầu một tổ chức, nhóm, hoặc gia đình. Ví dụ: "The head of the department will make the final decision." (Trưởng khoa sẽ đưa ra quyết định cuối cùng.) - Nếu "head" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là điều khiển, chỉ đạo hoặc điều hướng một nhóm, một hoạt động hoặc một sự kiện. Ví dụ: "She heads the marketing team at the company." (Cô ấy điều hành nhóm tiếp thị tại công ty.) - Động từ head cũng có thể có nghĩa là đi về phía một hướng cụ thể hoặc tiến tới một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: "Let's head to the beach for a swim." (Hãy đi về phía bãi biển để bơi.) - Động từ head còn có thể có nghĩa là làm tổn thương ai đó bằng cách đánh vào phần đầu. Ví dụ: "The boxer headed his opponent and won the match." (Võ sĩ đấm vào đầu đối thủ và giành chiến thắng trong trận đấu.)