VIETNAMESE

người lái tàu thủy

thuyền trưởng

ENGLISH

sea captain

  
NOUN

/si ˈkæptən/

commander, pilot

Người lái tàu thủy là người điều khiển và quản lý tàu thủy, một phương tiện di chuyển trên mặt nước để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.

Ví dụ

1.

Người lái tàu thủy điều hướng con tàu qua vùng nước gồ ghề.

The sea captain navigated the ship through rough waters.

2.

Người lái tàu thủy giám sát việc xếp hàng lên tàu.

The sea captain supervised the loading of cargo onto the vessel.

Ghi chú

Các từ sailor, skipper, sea captain, boatman, đều liên quan đến người điều khiển tàu thuyền: - Sailor: thủy thủ, hoặc người điều khiển tàu có cánh buồm Ví dụ: "John worked as a sailor on a cargo ship for three years." (John làm thủy thủ trên một con tàu chở hàng trong ba năm.) - Skipper: thuyền trưởng tàu đánh cá, tàu hoan lạc, hoặc tàu buôn bán nhỏ Ví dụ: "The skipper of the fishing boat was responsible for catching and selling the fish." (Thuyền trưởng của tàu cá có trách nhiệm bắt và bán cá.) - Sea captain: Thuyền trưởng đại dương Ví dụ: "The sea captain navigated the ship through the storm to reach the port safely." (Thuyền trưởng đại dương dẫn đường cho tàu qua cơn bão để đến cảng an toàn.) - Boatman: lái đò, người chèo thuyền nhỏ Ví dụ: "The boatman rowed the tourists along the river to see the city's landmarks." (Thuyền viên chèo thuyền du lịch dọc theo con sông để xem các địa danh của thành phố.)