VIETNAMESE

người tuần tra

ENGLISH

patrolman

  
NOUN

/pəˈtroʊlˌmæn/

Người tuần tra là người được giao nhiệm vụ duy trì trật tự, an ninh và an toàn trong một khu vực cụ thể, như trong thành phố, trường học, công viên hoặc khu dân cư, thường đi qua các địa điểm khác nhau trong khu vực của mình, giám sát, tuần tra và xử lý các vấn đề bất thường, nhằm đảm bảo an ninh và trật tự công cộng.

Ví dụ

1.

Người tuần tra đảm bảo an toàn cho đường phố bằng cách tuần tra khu phố.

The patrolman ensured the safety of the streets by patrolling the neighborhood.

2.

Người tuần tra hướng dẫn giao thông trong giờ cao điểm, quản lý hiệu quả luồng phương tiện.

The patrolman directed traffic during the peak hours, managing the flow of vehicles effectively.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt patrolman và police officer nhé! - Patrolman (cảnh sát tuần tra) là một cụm từ sử dụng để chỉ một nhân viên cảnh sát đảm nhận nhiệm vụ tuần tra và giám sát công cộng trong một khu vực cụ thể. Thường thì patrolman là cấp bậc dưới trong hệ thống tổ chức của lực lượng cảnh sát. Ví dụ: The patrolman patrolled the streets to ensure public safety. (Nhân viên cảnh sát tuần tra đi tuần tra trên đường phố để đảm bảo an toàn công cộng.) - Police officer (cảnh sát) là một thuật ngữ chung để chỉ một thành viên của lực lượng cảnh sát, bao gồm cả các cấp bậc khác nhau như patrolman, detective, sergeant, captain, và nhiều cấp bậc khác tùy thuộc vào tổ chức và cấu trúc của lực lượng cảnh sát. Ví dụ: The police officer responded quickly to the emergency call. (Cảnh sát đã phản ứng nhanh chóng với cuộc gọi khẩn cấp.)