VIETNAMESE

người mới học việc

ENGLISH

fresh apprentice

  
NOUN

/frɛʃ əˈprɛntəs/

Người mới học việc là người đang học và thực hành các kỹ năng, kiến thức mới trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Ví dụ

1.

Công ty đã thuê một người mới học việc để hỗ trợ cho dự án xây dựng.

The company hired a fresh apprentice to assist with the construction project.

2.

Người mới học việc háo hức học nghề từ những người thợ thủ công giàu kinh nghiệm.

The fresh apprentice eagerly learned the trade from the experienced craftsmen.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như learn, study, apprentice nha! - learn (học), chỉ quá trình học một kỹ năng, hoặc việc học chỉ chung: It takes time to learn these skills. (Học những kỹ năng này phải tốn nhiều thời gian.) - study (học hỏi), chỉ việc học qua sách vở: I’ve studied English for seven years now. (Tôi đã học tiếng Anh được 7 năm rồi) - apprentice (học nghề), chỉ việc học một kỹ năng liên quan đến một công việc nào đó: To apprentice in such an advanced laboratory like this is my honor. (Được học nghề trong một phòng thí nghiệm tiên tiến như thế này là niềm vinh dự của tôi.)