VIETNAMESE
bất tín
không đáng tin cậy
ENGLISH
untrustworthy
/ənˈtrʌˌstwɜrði/
unreliable, not trustworthy
Bất tín là không đáng tin cậy.
Ví dụ
1.
Anh ta nổi tiếng là người bất tín.
He had a reputation for being untrustworthy.
2.
Các hoạt động bất tín của công ty đã dẫn đến việc mất khách hàng.
The company's untrustworthy practices led to a loss of customers.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "untrustworthy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unreliable: không đáng tin cậy - dishonest: không trung thực - deceitful: lừa dối - unfaithful: không trung thành - disloyal: không trung thành - treacherous: hai mặt, phản bội - untruthful: không trung thực - inconsistent: không nhất quán - undependable: không đáng tin cậy - unscrupulous: thiếu nguyên tắc, vô lương tâm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết