VIETNAMESE

nghề làm rẫy

nghề làm nương rẫy

ENGLISH

slashing and burning profession

  
NOUN

/ˈslæʃɪŋ ænd ˈbɜrnɪŋ prəˈfɛʃən/

Nghề làm rẫy là việc đốt rừng để làm nông.

Ví dụ

1.

Nghề làm rẫy là hủ tục lạc hậu và gây hại cho môi trường.

Slashing and burning profession is an outdated and environmentally harmful practice.

2.

Chính phủ đã cấm nghề làm rẫy trong nỗ lực bảo vệ môi trường.

The government has banned the slashing and burning profession in an effort to protect the environment.

Ghi chú

Làm nương rẫy (slash-and-burn) còn được gọi là phương pháp cháy rừng, là một phương pháp nông nghiệp cổ đại (ancient agricultural practice) đã được sử dụng trong rất nhiều vùng đất trên thế giới. Phương pháp này bao gồm việc chặt phá (cutting) rừng hoặc bụi rậm và đốt chúng (burning) để làm sạch đất và tạo ra một vùng đất trồng cây mới (new plot of farming land).