VIETNAMESE
nhân viên hành chính văn phòng
ENGLISH
office administrator
/ˈɔfəs ədˈmɪnəˌstreɪtər/
office manager
Nhân viên hành chính văn phòng là người chịu trách nhiệm thực hiện các công việc hỗ trợ và quản lý văn phòng, bao gồm lưu trữ tài liệu, xử lý thông tin, sắp xếp lịch trình và hỗ trợ nhân viên khác.
Ví dụ
1.
Nhân viên hành chính văn phòng đã tổ chức các cuộc họp và duy trì hồ sơ.
The office administrator organized meetings and maintained records.
2.
Nhân viên hành chính văn phòng quản lý các hoạt động hàng ngày của văn phòng.
The office administrator managed the day-to-day operations of the office.
Ghi chú
Các từ thuộc family word "office": - Office (noun) - Văn phòng Example: She works in a large office building. (Cô ấy làm việc trong một tòa nhà văn phòng lớn.) - Officer (noun) - Sĩ quan Example: The police officer arrested the suspect. (Cảnh sát đã bắt giữ tên đối tượng.) - Officeworker (noun) - Nhân viên văn phòng Example: There are many officeworkers in this company. (Có nhiều nhân viên văn phòng trong công ty này.) - Office hours (noun) - Giờ làm việc Example: The office hours are from 9 am to 5 pm. (Giờ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) - Office supplies (noun) - Vật dụng văn phòng Example: We need to order more office supplies, such as pens and paper. (Chúng ta cần đặt hàng thêm vật dụng văn phòng như bút và giấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết