VIETNAMESE

phó vương

ENGLISH

viceroy

  
NOUN

/ˈvaɪsrɔɪ/

Phó vương là người có địa vị chính trị cao hơn thân vương và dưới quốc vương, là người phụ tá nguyên thủ trong việc cai trị Vương quốc độc lập hoặc chư hầu, thường phong cho vị vương tước khống chế quyền lực chính trị của hệ thống chính trị quân chủ trong tay.

Ví dụ

1.

Vị phó vương cai quản một lãnh thổ thuộc địa thay cho quốc vương.

The viceroy governed a colonial territory on behalf of the monarch.

2.

Vị phó vương đã tổ chức một bữa tiệc chiêu đãi cấp nhà nước để vinh danh các chức sắc đến thăm.

The viceroy hosted a state banquet in honor of visiting dignitaries.

Ghi chú

Giải nghĩa từ "viceroy": - Viceroy là một từ dùng để chỉ người đại diện cho một quốc gia hoặc một vị vua tại một vùng lãnh thổ xa xôi, thường thuộc quyền quản lý của một quốc gia khác. Viceroy có thể được gửi đi để đại diện cho người cai trị chính của quốc gia mẹ, thường là một vị vua hoặc hoàng đế, trong việc quản lý các vùng lãnh thổ đó. Các chức vụ liên quan tới "viceroy" bao gồm: - Governor-General: Thống đốc tổng đại, người đại diện cho một quốc gia hoặc một quốc vương tại một thuộc địa, thường được chỉ định bởi quốc gia cai trị. - Lieutenant Governor: Phó thống đốc, người đại diện cho một vị vua hoặc nữ hoàng tại một vùng lãnh thổ, thường là một tỉnh hoặc bang, và là phó của người đứng đầu chính thức của khu vực đó. - Viceroyalty: Quốc gia/vùng đất có phó vương, từ này được sử dụng để chỉ một vùng lãnh thổ nơi một viceroy đang cai trị, hoặc cả chức vụ và khu vực cai trị của viceroy.