VIETNAMESE
nghiệp vụ du lịch
ENGLISH
tourism expertise
/ˈtʊˌrɪzəm ˌɛkspərˈtiz/
Nghiệp vụ du lịch là các chuyên môn và kỹ năng cần thiết trong ngành du lịch.
Ví dụ
1.
Nghiệp vụ du lịch liên quan đến kiến thức về lịch sử, văn hóa và địa lý địa phương để mang lại trải nghiệm du lịch có ý nghĩa.
Tourism expertise involves knowledge of local history, culture, and geography to provide a meaningful travel experience.
2.
Nghiệp vụ du lịch của hướng dẫn viên làm cho chuyến đi thú vị hơn.
The tourism expertise of the guide made the trip more enjoyable.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến ngành du lịch: - domestic travel (du lịch nội địa) - inclusive tour (tour trọn gói) - itinerary (lịch trình) - high season (mùa đông khách) - accomodation (chỗ ở)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết