VIETNAMESE
người phụ trách chính
ENGLISH
key responsible person
/ki riˈspɑnsəbəl ˈpɜrsən/
primary responsible person
Người phụ trách chính là người có trách nhiệm và quyền hạn cao nhất trong một tổ chức, tổ chức, hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Người phụ trách chính của dự án đã điều phối nỗ lực của nhiều nhóm khác nhau.
The project's key responsible person coordinated the efforts of various teams.
2.
Người phụ trách chính đảm bảo tất cả các quy trình an toàn được tuân thủ tại nơi làm việc.
The key responsible person ensured all safety protocols were followed in the workplace.
Ghi chú
Các nét nghĩa khác nhau của từ key: - Key: chìa khóa (để mở hoặc khóa) Ví dụ: She used the key to unlock the door. (Cô ấy sử dụng chìa khóa để mở cửa.) - Key: yếu tố quan trọng, điểm mấu chốt Ví dụ: Communication is the key to a successful relationship. (Giao tiếp là yếu tố quan trọng trong một mối quan hệ thành công.) - Key: phím điều khiển trên bàn phím hoặc thiết bị Ví dụ: Press the enter key to submit the form. (Nhấn phím enter để gửi biểu mẫu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết