VIETNAMESE

người làm lâm nghiệp

ENGLISH

forestry worker

  
NOUN

/ˈfɔrəstri ˈwɜrkər/

forest professional

Người làm lâm nghiệp là người chuyên về nghề trồng, chăm sóc và khai thác rừng và cây cối để sử dụng tài nguyên gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp khác.

Ví dụ

1.

Người làm lâm nghiệp đánh giá sức khỏe của cây rừng.

The forestry worker assessed the health of the forest trees.

2.

Người làm lâm nghiệp đã thực hiện các biện pháp khai thác gỗ bền vững để bảo tồn hệ sinh thái rừng.

The forestry worker implemented sustainable logging practices to preserve the forest ecosystem.

Ghi chú

Một số từ vựng về các khoa thuộc trường đại học Nông lâm: - Faculty of Agriculture (khoa nông nghiệp) - Faculty of Veterinary Breeding (khoa chăn nuôi thú y) - Faculty of Forestry (khoa lâm nghiệp) - Faculty of Fishery (khoa thủy sản) - Faculty of Environment Technology (khoa công nghệ môi trường) - Faculty of Land and Real Estate (khoa đất đai và bất động sản)