VIETNAMESE
nhân viên siêu thị
ENGLISH
supermarket staff
/ˈsupərˌmɑrkɪt stæf/
Nhân viên siêu thị là người làm việc tại siêu thị, có nhiệm vụ sắp xếp hàng hóa, phục vụ khách hàng, quản lý kho, thu ngân hoặc làm công việc liên quan đến bán lẻ.
Ví dụ
1.
Nhân viên siêu thị chất đầy sản phẩm tươi sống lên kệ và hỗ trợ khách hàng.
The supermarket staff stocked the shelves with fresh produce and assisted customers.
2.
Nhân viên siêu thị đã nhanh chóng giải quyết khiếu nại của khách hàng.
The supermarket staff quickly resolved customer complaints.
Ghi chú
Tên gọi của một số vị trí khác nhau trong nhóm supermarket staff như sau: - cashier (thu ngân): người chịu trách nhiệm thu tiền và xử lý thanh toán từ khách hàng tại quầy thu ngân. - stocker (nhân viên phụ trách hàng hóa): người phụ trách sắp xếp, bố trí và tái cung cấp hàng hóa trên kệ trong siêu thị. - shelf stacker (nhân viên sắp xếp hàng lên kệ): người thực hiện công việc sắp xếp hàng hóa lên kệ, đảm bảo sản phẩm luôn được trưng bày đầy đủ và gọn gàng. - customer service representative (đại diện dịch vụ khách hàng): người tiếp nhận và giải quyết các yêu cầu, khiếu nại và câu hỏi của khách hàng. - department manager (quản lý bộ phận): người có trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động của một bộ phận cụ thể trong siêu thị, chẳng hạn như bộ phận thực phẩm, đồ điện tử, quần áo, vv. - store supervisor (người giám sát cửa hàng): người có nhiệm vụ giám sát và điều hành hoạt động hàng ngày của cửa hàng, đảm bảo tuân thủ quy trình và chất lượng dịch vụ. - greeter (nhân viên đón tiếp): người chào đón và hướng dẫn khách hàng khi họ bước vào cửa hàng, cung cấp thông tin cần thiết và hướng dẫn đến các khu vực khác nhau. - deli counter staff (nhân viên quầy thực phẩm): người phục vụ khách hàng tại quầy thực phẩm, cung cấp các sản phẩm chế biến sẵn như thịt, cá, bánh mì, vv. - bakery staff (nhân viên làm bánh): người làm việc trong phòng làm bánh của siêu thị, sản xuất và trưng bày các sản phẩm bánh mỳ và bánh ngọt. - produce staff (nhân viên trái cây rau quả): người chịu trách nhiệm về việc sắp xếp, bố trí và bán các loại trái cây, rau quả tươi trong siêu thị.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết