VIETNAMESE
bất khuất
ngoan cường, dũng cảm
ENGLISH
indomitable
/ɪnˈdɑmətəbəl/
undaunted, unyielding
Bất khuất là không chịu khuất phục, không thể thay đổi quan điểm.
Ví dụ
1.
Tinh thần bất khuất của vận động viên đã giúp cô vượt qua nghịch cảnh và giành chiến thắng trong cuộc đua.
The athlete's indomitable spirit allowed her to overcome adversity and win the race.
2.
Ý chí chiến thắng bất khuất của toàn đội được thể hiện rõ trong màn trình diễn của họ.
The team's indomitable will to win was evident in their performance.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "indomitable" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unconquerable: không thể đánh bại được - invincible: vô địch, không thể bị đánh bại - unyielding: không chịu khuất phục, cứng rắn - unstoppable: không thể ngăn cản được - resolute: kiên định, quyết tâm - steadfast: kiên trì, kiên định - tenacious: bền bỉ, kiên trì - determined: quyết tâm, kiên quyết - persistent: kiên trì, bền bỉ - relentless: không ngừng nghỉ, không khoan nhượng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết