VIETNAMESE

người làm nail

ENGLISH

nail technician

  
NOUN

/neɪl tɛkˈnɪʃən/

nail tech, manicurist

Người làm nail là người chuyên về nghề làm móng tay và móng chân, thực hiện các dịch vụ về làm đẹp và trang trí cho móng tay và móng chân của khách hàng.

Ví dụ

1.

Người làm nail vẽ những họa tiết phức tạp lên móng tay của khách hàng.

The nail technician painted intricate designs on customers' nails.

2.

Người làm nail đã cung cấp dịch vụ chăm sóc móng tay và móng chân bằng các sản phẩm làm móng chất lượng cao.

The nail technician provided manicures and pedicures using high-quality nail products.

Ghi chú

Phân biệt giữa manicure và pedicure: - Manicure (dịch tiếng Việt): việc chăm sóc và làm đẹp móng tay. Ví dụ: She went to the salon to get a manicure and have her nails polished. (Cô ấy đi tiệm làm móng để chăm sóc và làm móng tay.) - Pedicure (dịch tiếng Việt): việc chăm sóc và làm đẹp móng chân. Ví dụ: I treat myself to a pedicure every month to keep my feet looking nice. (Tôi tự thưởng cho mình một buổi chăm sóc móng chân hàng tháng để giữ cho đôi chân của tôi luôn đẹp.)