VIETNAMESE
buồn lòng
ENGLISH
sad
/sæd/
sad, sorrowful
Buồn lòng là tình trạng cảm xúc buồn bã, thương tâm, đau buồn.
Ví dụ
1.
Cô rất buồn lòng khi nghe tin bạn mình qua đời.
She was sad to hear the news of her friend's passing.
2.
Bộ phim buồn lòng khiến cô rơi nước mắt ở đoạn cuối.
The sad movie made her tear up at the end.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "sad" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unhappy: không hạnh phúc, không vui vẻ - melancholy: u sầu, buồn bã - sorrowful: đau buồn, chán nản - downcast: chìm trong buồn bã, đau khổ - gloomy: u tối, u ám, buồn rầu - somber: u sầu, ảm đạm, âm u
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết